Volvo S80 II 4.4 i V8 (315 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo S80 II 4.4 i V8 (315 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S80 II 4.4 i V8 (315 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 i V8 (315 Hp) Automatic

Công suất

315 Hp @ 5950 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

284 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
315 Hp @ 5950 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4414 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1742 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành