Volvo S60 III Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022
Volvo S60 III Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 III Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 2.0 T8 (310+145 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic

Công suất

310 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

18-19 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
157.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1964 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành