Volvo S60 III 2.0 T8 Twin Engine (390 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Volvo S60 III 2.0 T8 Twin Engine (390 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 III 2.0 T8 Twin Engine (390 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T8 Twin Engine (390 Hp) AWD Automatic

Công suất

303 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

11.6 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

53-55 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

39-45 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7-2.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T34
Công suất (HP)
303 Hp
Công suất trên lít (HP)
153.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2031 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành