Volvo S60 III 2.0 T5 (250 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Volvo S60 III 2.0 T5 (250 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 III 2.0 T5 (250 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T5 (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-8.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T26
Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1686 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành