Volvo S60 II (facelift 2013) 2.0 T6 (306 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Volvo S60 II (facelift 2013) 2.0 T6 (306 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 II (facelift 2013) 2.0 T6 (306 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T6 (306 Hp) AWD Automatic

Công suất

306 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2100-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T9
Công suất (HP)
306 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2100-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1586 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1749 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1484 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2776 mm

Vết bánh trước (mm)

1588 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành