Volvo S60 II Cross Country 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Volvo S60 II Cross Country 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 II Cross Country 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D3 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4204T4
Công suất (HP)
150 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
15.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1656 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4637 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1539 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1619 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành