Volvo S60 2.5i 20V R (300 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Volvo S60 2.5i 20V R (300 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 2.5i 20V R (300 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i 20V R (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

424 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1034 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4606 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Rotary Fist

Hệ thống treo sau

Rotary Fist

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành