Volvo S60 2.5 20V (210 Hp) AWD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo S60 2.5 20V (210 Hp) AWD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 2.5 20V (210 Hp) AWD 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 20V (210 Hp) AWD

Công suất

210 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

424 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1034 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4576 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành