Volvo S60 2.4i 20V T5 (260 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo S60 2.4i 20V T5 (260 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 2.4i 20V T5 (260 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i 20V T5 (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2401 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

424 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1034 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4576 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành