Volvo S40 II (facelift 2007) 1.6 D2 (115 Hp) 2011, 2012
Volvo S40 II (facelift 2007) 1.6 D2 (115 Hp) 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S40 II (facelift 2007) 1.6 D2 (115 Hp) 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 D2 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4162T
Công suất (HP)
115 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
75 mm
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1383 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4476 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành