Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.5 T5 20V (230 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.5 T5 20V (230 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.5 T5 20V (230 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T5 20V (230 Hp) Automatic

Công suất

230 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

217 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4582 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành