Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.4 D5 (180 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.4 D5 (180 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo C70 Coupe Cabrio II 2.4 D5 (180 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D5 (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
81 mm
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1684 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4582 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành