Volvo C30 (facelift 2010) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
Volvo C30 (facelift 2010) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volvo C30 (facelift 2010) 2.0 D3 (150 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D3 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5204T5
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
81 mm
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

233 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4266 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành