Volvo 960 (964) 2.4 TD (122 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Volvo 960 (964) 2.4 TD (122 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Volvo 960 (964) 2.4 TD (122 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 TD (122 Hp) Automatic

Công suất

122 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2383 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

491 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4871 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1411 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành