Volvo 940 (944) 2.3i (131 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Volvo 940 (944) 2.3i (131 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Volvo 940 (944) 2.3i (131 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3i (131 Hp) Automatic

Công suất

131 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 2950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 2950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2316 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

471 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4871 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15V

Kích thước bánh trước

185/65 R15V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành