Volvo 460 L (464) 2.0 (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Volvo 460 L (464) 2.0 (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Volvo 460 L (464) 2.0 (110 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

948 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1686 mm

Chiều cao (mm)

1378 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2503 mm

Vết bánh trước (mm)

1416 mm

Vết bánh sau (mm)

1426 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành