ภาษาไทย
主页
车
消息
汽车制造商名单
汽车价目表
车厢噪音水平
车辆估值
找车
Trang chủ
Hãng xe
Volvo
Volvo 260 (P262,P264) 2.7 (148 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Volvo 260 (P262,P264) 2.7 (148 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
So sánh
滚动价格
车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ
另一个版本
Volvo 260 (P262,P264) 2.8 (129 Hp) 1980, 1981, 1982
Sedan
Volvo 260 (P262,P264) 2.8 (155 Hp) 1980, 1981, 1982
Sedan
Volvo 260 (P262,P264) 2.7 (125 Hp) 1976, 1977
Sedan
Volvo 260 (P262,P264) 2.7 (140 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Sedan
Thông tin chung
Tên xe
Volvo 260 (P262,P264) 2.7 (148 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Thương hiệu
Volvo
Model
260
Đời xe
260 (P262,P264)
Năm sản xuất
1978
Loại xe
Sedan
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
2.7 (148 Hp)
Công suất
148 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Công suất (HP)
148 Hp
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Công nghệ và Vận hành
你也许也喜欢
- 加载中...