Volkswagen XL1 0.8 TDI (69 Hp) PHEV DSG 2014, 2015, 2016
Volkswagen XL1 0.8 TDI (69 Hp) PHEV DSG 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen XL1 0.8 TDI (69 Hp) PHEV DSG 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 TDI (69 Hp) PHEV DSG

Công suất

48 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

5.5 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

21 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

0.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CSCA
Công suất (HP)
48 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
800 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

10 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3888 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1153 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2224 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 115/80 R15Rear wheel tires: 145/55 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 115/80 R15Rear wheel tires: 145/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 3.5J x 15Rear wheel rims: 4.5J x 16

Công nghệ và Vận hành