Volkswagen W12 Nardo 6.0 W12 (600 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Volkswagen W12 Nardo 6.0 W12 (600 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen W12 Nardo 6.0 W12 (600 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 W12 (600 Hp)

Công suất

600 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

350 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
600 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4555 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1100 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/35 R19

Kích thước bánh trước

255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành