Volkswagen Virtus 1.6 MSI (110/117) Ethanol 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Virtus 1.6 MSI (110/117) Ethanol 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Virtus 1.6 MSI (110/117) Ethanol 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MSI (110/117) Ethanol

Công suất

110 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1139 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

521 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành