Volkswagen Touran I (facelift 2006) 1.4 TSI (170 Hp) DSG 2007, 2008, 2009
Volkswagen Touran I (facelift 2006) 1.4 TSI (170 Hp) DSG 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touran I (facelift 2006) 1.4 TSI (170 Hp) DSG 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (170 Hp) DSG

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1423 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

667 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1989 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4391 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1652 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2678 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành