Volkswagen Touareg III (CR) 2.0 TSI (249 Hp) 4MOTION Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Touareg III (CR) 2.0 TSI (249 Hp) 4MOTION Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg III (CR) 2.0 TSI (249 Hp) 4MOTION Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (249 Hp) 4MOTION Automatic

Công suất

249 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CYRC
Công suất (HP)
249 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

810 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5008 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1717 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2904 mm

Vết bánh trước (mm)

1653-1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1669-1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành