Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.6 FSI VR6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.6 FSI VR6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.6 FSI VR6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 FSI VR6 (280 Hp) 4MOTION Automatic

Công suất

280 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3598 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
VR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1732 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2893 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành