Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.0 V6 TSI (380 Hp) Hybrid 4MOTION Automatic 2014, 2015
Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.0 V6 TSI (380 Hp) Hybrid 4MOTION Automatic 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg II (7P, facelift 2014) 3.0 V6 TSI (380 Hp) Hybrid 4MOTION Automatic 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 TSI (380 Hp) Hybrid 4MOTION Automatic

Công suất

333 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.73 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CGEA, CGFA
Công suất (HP)
333 Hp
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1555 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4801 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2893 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/55 R18; 275/45 R20

Kích thước bánh trước

255/55 R18; 275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành