Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 6.0 W12 48V Sport (500 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 6.0 W12 48V Sport (500 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 6.0 W12 48V Sport (500 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 W12 48V Sport (500 Hp)

Công suất

500 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
500 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.3 mm
Tỉ số nén
10.75
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

2129 mm

Chiều cao (mm)

1732 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành