Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 4.2 FSI V8 (350 Hp) 4MOTION Tiptronic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 4.2 FSI V8 (350 Hp) 4MOTION Tiptronic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 4.2 FSI V8 (350 Hp) 4MOTION Tiptronic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 FSI V8 (350 Hp) 4MOTION Tiptronic

Công suất

350 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

329 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BAR
Công suất (HP)
350 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4163 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2332 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4754 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1726 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1657 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành