Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 3.0 TDI V6 (225 Hp) BMT 4MOTION Tiptronic 2009, 2010
Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 3.0 TDI V6 (225 Hp) BMT 4MOTION Tiptronic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg I (7L, facelift 2006) 3.0 TDI V6 (225 Hp) BMT 4MOTION Tiptronic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI V6 (225 Hp) BMT 4MOTION Tiptronic

Công suất

225 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CATA
Công suất (HP)
225 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2321 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4754 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1726 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1649 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành