Volkswagen Touareg I (7L) 4.2 i V8 (310 Hp) Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Volkswagen Touareg I (7L) 4.2 i V8 (310 Hp) Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg I (7L) 4.2 i V8 (310 Hp) Tiptronic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i V8 (310 Hp) Tiptronic

Công suất

310 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

355 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2467 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4754 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1726 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1657 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R17

Kích thước bánh trước

255/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành