Volkswagen Touareg I (7L) 3.0 TDI (224 Hp) 4MOTION Tiptronic 2005, 2006
Volkswagen Touareg I (7L) 3.0 TDI (224 Hp) 4MOTION Tiptronic 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg I (7L) 3.0 TDI (224 Hp) 4MOTION Tiptronic 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDI (224 Hp) 4MOTION Tiptronic

Công suất

224 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BKS
Công suất (HP)
224 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

555 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1570 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4754 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1726 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1653 mm

Vết bánh sau (mm)

1665 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành