Volkswagen Tiguan II 2.0 TSI (180 Hp) 4MOTION 2016, 2017, 2018
Volkswagen Tiguan II 2.0 TSI (180 Hp) 4MOTION 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan II 2.0 TSI (180 Hp) 4MOTION 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (180 Hp) 4MOTION

Công suất

180 Hp @ 3940-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-3940 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZPA
Công suất (HP)
180 Hp @ 3940-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-3940 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535-1753 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1655 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4486 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1673 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2677 mm

Vết bánh trước (mm)

1576-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1566-1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 255/45 R19; 235/45 R20; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 255/45 R19; 235/45 R20; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18; 7J x 19; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành