Volkswagen Tiguan II 2.0 TDI (115 Hp) SCR 2016, 2017, 2018
Volkswagen Tiguan II 2.0 TDI (115 Hp) SCR 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan II 2.0 TDI (115 Hp) SCR 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (115 Hp) SCR

Công suất

115 Hp @ 2750-4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1700-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 - 123 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 - 5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 - 4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DFGC
Công suất (HP)
115 Hp @ 2750-4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1700-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1499-1709 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1655 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4486 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1654 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2677 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1570-1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành