Volkswagen Tiguan II 1.5 TSI (130 Hp) ACT 2019
Volkswagen Tiguan II 1.5 TSI (130 Hp) ACT 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan II 1.5 TSI (130 Hp) ACT 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI (130 Hp) ACT

Công suất

130 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1655 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4486 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1654 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2677 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1589 mm

Vết bánh sau (mm)

1570-1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành