Volkswagen Taro 2.4 D (83 Hp) 4WD 1989, 1990, 1991
Volkswagen Taro 2.4 D (83 Hp) 4WD 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Taro 2.4 D (83 Hp) 4WD 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D (83 Hp) 4WD

Công suất

83 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2446 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
22.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1532 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Rigid axle suspension, Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành