Volkswagen T-Roc (facelift 2021) 2.0 TDI (116 Hp) 2021, 2022
Volkswagen T-Roc (facelift 2021) 2.0 TDI (116 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen T-Roc (facelift 2021) 2.0 TDI (116 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

121 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 3250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1584 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2590 mm

Vết bánh trước (mm)

1538-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1531-1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành