Volkswagen T-Roc Cabriolet 1.5 TSI (150 Hp) ACT OPF 2019, 2020
Volkswagen T-Roc Cabriolet 1.5 TSI (150 Hp) ACT OPF 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen T-Roc Cabriolet 1.5 TSI (150 Hp) ACT OPF 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI (150 Hp) ACT OPF

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125-130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DPCA
Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1449 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4268 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1522 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1538-1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1539-1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành