Volkswagen T-Roc 2.0 TSI (190 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019
Volkswagen T-Roc 2.0 TSI (190 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen T-Roc 2.0 TSI (190 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (190 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

190 Hp

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153-155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZPB, DKZA
Công suất (HP)
190 Hp
Công suất trên lít (HP)
95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4234 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1573 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2590 mm

Vết bánh trước (mm)

1538-1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1533-1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R18

Kích thước bánh trước

215/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành