Volkswagen T-Roc 1.0 TSI (116 Hp) 2017, 2018
Volkswagen T-Roc 1.0 TSI (116 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen T-Roc 1.0 TSI (116 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHZJ, DKJA, DKRA, DKRF
Công suất (HP)
116 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4234 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1573 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2590 mm

Vết bánh trước (mm)

1538-1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1533-1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành