Volkswagen T-Cross 1.6 TDI (95 Hp) DSG 2019, 2020
Volkswagen T-Cross 1.6 TDI (95 Hp) DSG 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen T-Cross 1.6 TDI (95 Hp) DSG 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (95 Hp) DSG

Công suất

95 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DGTD
Công suất (HP)
95 Hp
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1281 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4108-4235 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1584 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2551 mm

Vết bánh trước (mm)

1526-1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1504-1512 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành