Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (110 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (110 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (110 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (110 Hp) Automatic

Công suất

110 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CNXA
Công suất (HP)
110 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1153 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4204 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1585 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1416-1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1410-1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành