Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (150 Hp) 4MOTION 7 Seat

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146-147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7-6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUVC, DFLA, DLTA
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1816 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành