Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (115 Hp) 2015, 2016, 2017
Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (115 Hp) 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Sharan II (facelift 2015) 2.0 TDI (115 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.0-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.0-5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUVA, DFLD, DLTC
Công suất (HP)
115 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1697 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

955 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1571 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành