Volkswagen Sharan II 2.0 TSI (200 Hp) DSG 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen Sharan II 2.0 TSI (200 Hp) DSG 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Sharan II 2.0 TSI (200 Hp) DSG 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (200 Hp) DSG

Công suất

200 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

196 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CCZA
Công suất (HP)
200 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

885 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2919 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành