Volkswagen Sharan I 2.0 i (116 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Volkswagen Sharan I 2.0 i (116 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Sharan I 2.0 i (116 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (116 Hp) Automatic

Công suất

116 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

256 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4617 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 T

Kích thước bánh trước

195/65 R15 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành