Volkswagen Scirocco I (53) 1.5 (85 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977
Volkswagen Scirocco I (53) 1.5 (85 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Scirocco I (53) 1.5 (85 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Năm sản xuất

1974

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1471 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3874 mm

Chiều rộng (mm)

1624 mm

Chiều cao (mm)

1309 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1350 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/70 R13Rear wheel tires: 175/70 R13

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/70 R13Rear wheel tires: 175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 13Rear wheel rims: 5J x 13

Công nghệ và Vận hành