Volkswagen Scirocco (facelift 2014) 2.0 TSI (180 Hp) DSG 2014, 2015, 2016, 2017
Volkswagen Scirocco (facelift 2014) 2.0 TSI (180 Hp) DSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Scirocco (facelift 2014) 2.0 TSI (180 Hp) DSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (180 Hp) DSG

Công suất

180 Hp @ 4200-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1250-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CULA
Công suất (HP)
180 Hp @ 4200-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1250-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1387 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

312 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1006 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4256 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/50 R17; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành