Volkswagen Scirocco (53B) 1.8 (90 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Volkswagen Scirocco (53B) 1.8 (90 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Scirocco (53B) 1.8 (90 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1195 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1645 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành