Volkswagen Polo IV Fun 1.4 i 16V (75 Hp) 2004, 2005
Volkswagen Polo IV Fun 1.4 i 16V (75 Hp) 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo IV Fun 1.4 i 16V (75 Hp) 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 i 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1101 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

268 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1048 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3911 mm

Chiều rộng (mm)

1671 mm

Chiều cao (mm)

1537 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1434 mm

Vết bánh sau (mm)

1427 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/40 R17 W

Kích thước bánh trước

215/40 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành