Volkswagen Polo II Classic (86C) 1.1 (50 Hp) 1981, 1982, 1983
Volkswagen Polo II Classic (86C) 1.1 (50 Hp) 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo II Classic (86C) 1.1 (50 Hp) 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1981

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

75 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
75 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1093 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

915 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3725 mm

Chiều rộng (mm)

1570 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1345 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành