Volkswagen Polo I (86) 0.9 (40 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981
Volkswagen Polo I (86) 0.9 (40 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo I (86) 0.9 (40 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

61 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

132 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
61 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
895 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.5 mm
Đường kính piston (mm)
59 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3500 mm

Chiều rộng (mm)

1559 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1296 mm

Vết bánh sau (mm)

1312 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành