Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 6.0 W12 (450 Hp) 4MOTION Tiptronic 2010, 2011
Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 6.0 W12 (450 Hp) 4MOTION Tiptronic 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 6.0 W12 (450 Hp) 4MOTION Tiptronic 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 W12 (450 Hp) 4MOTION Tiptronic

Công suất

450 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 2750-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 2750-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5998 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.2 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2392 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5059 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2881 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành